- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
Thông số kỹ thuật:
[1] Lưu lượng lớn nhất: 133 lit/phút (8 m3/giờ)
[2] Áp suất khí nén cấp cho bơm lớn nhất: 8.3 bar
[3] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 900 ÷4200 lít/phút
[4] Áp lực đẩy tại cổng ra lớn nhất: 8.3 bar
[5] Chiều cao cột đẩy tối đa: 75m
[6] Kích thước lớn nhất của hạt rắn qua bơm: 6.4mm
[7] Chiều sâu hút thực dương: 6m
[8] Giới hạn nhiệt độ làm việc: -40 ÷ 107oC
[9] Vật liệu các bộ phận của bơm
– Vật liệu thân bơm: Nhôm
– Phụ kiện làm kín: Nhôm
– Bulông ép màng: Thép
– Vật liệu màng bơm, bóng: Santoprene
– Vật liệu bệ đỡ: Polypropylene
[10] Khả năng chịu mài mòn: Cấp A (tốt nhất)
[11] Khả năng chị axit: Cấp A (tốt nhất)
[12] Tuổi thọ: Cấp A (tốt nhất)
[13] Cổng nối vào/ra: 1” (DN20)
[14] Khả năng gây tiếng ồn khi làm việc: 64.5 db (A)
[15] Kích thước của bơm (Cao x rộng): 318 x 217.5 mm
[16] Trọng lượng của bơm: 8.6 kg