- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
A.Ứng dụng
* Sử dụng để vận chuyển, làm đầy, tuần hoàn, trộn trong hóa chất, công nghiệp,và xử lý nước / nước thải
B.Đặc trưng sản phẩm
* Cấu trúc chắc khỏe
* Thiết kế động cơ mang lại hiệu suất không khí tối ưu
* Có nhiều lựa chọn vị trí cổng kết nối và kiểu kết nốicho mỗi ứng dụng như lắp bích, ren, ..
* Cấu trúc bu lông ép đảm bảo không rò rỉ chất lỏng ra môi trường làm việc bảo vệ môi trường
* Dễ dàng tháo lắp để kiểm tra các bộ phận bên trong để bảo trì và sửa chữa
C.Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 548.8 lít/phút
[2] Chu kỳ vận hành: 2.7 lít/chu kỳ
[3] Cổng cấp khí nén: 1/2″ nối ren theo chuẩn N.P.T
[4] Cổng hút/ cổng đẩy: 2” (DN50) bích chuẩn ANSI / DIN
[5] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar
[6] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 6.4 mm (1/4” inch)
[7] Vật liệu chế tạo:
– Màng và bi: PTFE
– Bệ đỡ bi: nhựa
– Thân: nhựa
[8] Khả năng hút khô tối đa: 4.27m
[9] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 77.7 db(A)
[10] Kích thước: 625x297x501mm
[11] Trọng lượng bơm: 28.1 kg.
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
D. Bảng chọn mã bơm
E Đặc tuyến làm việc của bơm