- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
Mô tả
PD : Chủng loại bơm
15 : Kích thước cổng vào/ra (tương đương với size 1-1/2inch): ~40mm
A : Vật liệu thân bơm (Center Section): hợp kim nhôm
A : Kiểu kết nối cổng vào/ ra (connection): kiểu ren
A : Phụ kiện làm kín (wetted part): bằng nhôm
P : Bu lông ép màng (harware): Thép
A : Chân đỡ quả bóng (Seat) làm bằng vật liệu Santoprene
A : Bóng (Ball) làm bằng vật liệu Santoprene
A : Màng bơm (Diapharm) làm bằng vật liệu: SantopreneTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Lưu lượng lớn nhất: 28 m3/giờ
[2] Áp suất khí nén lớn nhất cho phép cấp cho bơm: 8.3 bar
[3] Lưu lượng khí nén tiêu tốn: 600 ÷2700lit/phút
[4] Áp suất khí làm việc: 4.5 -7 Bar
[5] Chiều cao cột đẩy: 40 – 70m
[6] Kích thước lớn nhất của hạt rắn qua bơm: 7 mm
[7] Chiều sâu hút tối đa: 7m
[8] Kích cỡ đầu nối cấp khí nén: 1/2 inch (12.7mm)
[9] Kích cỡ ống đầu vào/ ra: 1.1/2 inch (38.1 mm)
[10] Giới hạn nhiệt độ làm việc
– Màng bơm: -40 ÷ 107°C
– Quả bóng: -40 ÷ 107°C
– Bệ đỡ của bóng: -40 ÷ 107°C
[11] Vật liệu các bộ phận của bơm
– Vật liệu thân bơm: Nhôm
– Phụ kiện làm kín: Nhôm
– Bulong ép màng: Thép
– Vật liệu: Màng, quả bóng, bệ đỡ quả bóng: Santoprene
[12] Khả năng chịu mài mòn: Cấp A
[13] Khả năng chị axit: Cấp A
[14] Tuổi thọ : Cấp A
[15] Khả năng gây tiếng ồn khi làm việc: 82.8 dB
[16] Kích thước: 228.6×298.5 mm
[17] Trọng lượng: 17.08 kgsĐƯỜNG ĐẶC TUYẾN LÀM VIỆC CỦA BƠM