- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
A. Thông số kỹ thuật:
[1] Đường kính mũi khoan: Φ32~Φ40 mm
[2] Khả năng khoan sâu tối đa: 8m
[3] Dải áp suất làm việc: 480….690 kPa
[4] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 2,7÷ 3,7m3/phút
[5] Tần số va đập:
– 1800 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 480 kPa
– 1950 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 585 kPa
– 2100 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 690 kPa
[6] Động năng va đập: 51,1 ÷ 71.6J
[7] Tốc độ quay: 155 ÷ 185 vòng/phút
[8] Momen quay:
– 28.5 N.m tại áp suất khí 480 kPa
– 33.4 N.m tại áp suất khí 585 kPa
– 38.6 N.m tại áp suất khí 690 kPa
[9] Kích thước lỗ lắp choòng khoan: 22 x 108mm
[10] Hành trình tối đa của Piston: 68mm
[11] Đường kính của Piston: 66,7mm
[12] Chiều dài thân máy: 675mm
[13] Trọng lượng của máy khoan: 26kgs
Chân khoan mã hiệu: RL45
[1] Trọng lượng chân khoan: 12kgs
[2] Chiều cao chân khoan: 1395mm
[3] Tổng chiều dài chân khoan: 2360mm
[4] Khả năng kéo dài: 965mm
[5] Đường kính xy lanh chân khoan: 57mm
Phạm vị cung cấp:
– Choòng khoan và mũi khoan
– Chân khoan
– Bộ lọc tác dầu khí nén đầu vào cấp cho khoan