- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
A. Thông số kỹ thuật:
[1] Đường kính mũi khoan: Φ32~Φ42 mm
[2] Khả năng khoan sâu tối đa: 8m
[3] Dải áp suất làm việc: 480…690 kPa
[4] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 3,5 ÷ 4,8m3/phút
[5] Tần số va đập:
– 1900 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 480 kPa
– 2150 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 585 kPa
– 2150 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 585 kPa
[6] Động năng va đập: 67,9 ÷ 95,2 J
[7] Tốc độ quay: 165….195 vòng/phút
[8] Momen quay:
– 41,2 N.m tại áp suất khí 480 kPa
– 49,1 N.m tại áp suất khí 585 kPa
– 56.9 N.m tại áp suất khí 690 kPa
[9] Kích thước lỗ lắp choòng khoan: 22 x 108mm
[10] Hành trình tối đa của Piston: 68mm
[11] Đường kính của Piston: 76,2 mm
[12] Chiều dài thân máy: 675mm
[13] Trọng lượng của máy khoan: 29kgs
Chân khoan mã hiệu: RL85
[1] Trọng lượng chân khoan: 15,2 kgs
[2] Chiều cao chân khoan: 1750 mm
[3] Tổng chiều dài chân khoan: 2960mm
[4] Khả năng kéo dài: 1210 mm
[5] Đường kính xy lanh chân khoan: 62mm
B. Phạm vị cung cấp:
– Choòng khoan và mũi khoan
– Chân khoan RL85
– Bộ lọc tác dầu khí nén đầu vào cấp cho khoan