- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
A. Thông số kỹ thuật:
[1] Đường kính mũi khoan: 32 ÷ 45mm
[2] Khả năng khoan sâu tối đa: 7m
[3] Dải áp suất làm việc: 4 ÷ 6kgf/cm2
[4] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 2,8 m3/phút tại áp suất khí 480kPa
[5] Tần số va đập: 1850 lần/ phút
[6] Động năng va đập: 65J tại áp suất khí đầu vào 480kPa
[7] Tốc độ quay: 172 vòng/phút
[8] Momen quay: 35.8 N.m
[9] Kích thước lỗ lắp choòng khoan: 22 x 108mm
[10] Hành trình tối đa của Piston: 68mm
[11] Đường kính của Piston: 70 mm
[12] Chiều dài thân máy: 705mm
[13] Đường kính trong của đường cấp khí: 19mm, cổng lắp ren R3/4
[14] Đường kính trong của đường cấp nước: 13mm, cổng lắp ren R3/8
[15] Trọng lượng của máy khoan: 26,9kgs
Chân khoan mã hiệu: LB56
[1] Trọng lượng chân khoan: 13kgs
[2] Chiều cao chân khoan: 1388 mm
[3] Tổng chiều dài chân khoan: 2378mm
[4] Khả năng kéo dài: 990mm
[5] Đường kính xy lanh chân khoan: 56mm
Phạm vị cung cấp
– Búa khoan 322D
– Chân ben LB56
– Choòng khoan (đường kính Φ22mm x chiều dài 2000m)
– Mũi khoan chữ thập 22XT-42
– Mũi và choong khoa kích thước khác (option)