- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
Thông số kỹ thuật:
[1] Cưa vòng khí nén (khả năng căt 180mm)
[2] Tiêu chuẩn phòng nổ phù hợp với 94/9 EC: IM2cT6
[3] Khả năng cắt với vật thể hình tròn: 7inch (180mm)
[4] Khả năng cắt với vật thể hình chữ nhật: 7x7inch (180x180mm)
[5] Công suất lớn nhất của máy: 1.3HP (1 kW)
[6] Lượng khí nén tiêu thụ: 43 CFM (1,2 m3/ phút)
[7] Kích thước tổng thể của máy: 28-3/4” (730mm)
[8] Chiều cao của máy (bao gồm cả động cơ): 11.4” (290mm)
[9] Bề rộng của máy: 11.2” (285 mm)
[10] Cổng nối ống dẫn khí nén: 1/2inch NPT
[11] Đường kính trong của ống: 1/2inch (13mm)
[12] Vật liệu vỏ của máy: Thép không rỉ
[13] Mức độ ồn khi làm việc: ≤ 81,7 dB (A)
[14] Cấp độ rung khi máy làm việc: <2,5 m/s2
[15] Trọng lượng của máy: 28 lbs (13kg)
[16] Thiết bị vận hành bằng khí nén, an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ