Súng vặn bu lông khí nén 3/4″ 2145QiMAX-AP
Mã hiệu: 2145QiMAX-AP
Hãng sản xuất: Ingersollrand - Hoa Kỳ
A. GIỚI THIỆU:
[1] Dòng súng có lực xiết lớn nhất
Súng vặn bu lông 3/4″ dòng 2145QiMAX công nghệ mới không chỉ mang lại hiệu suất đáng kinh ngạc và độ bền cấp công nghiệp, động cơ khí nén với hiệu suất cao còn giúp giảm mức tiêu thụ khí nén xuống mức thấp nhất giúp người dùng tiết kiệm tiền.
[2] Công suất lớn nhất
Mô men xiết tối đa 1350ft-lb từ một dụng cụ chỉ nặng 74lbs và đủ nhỏ gọn để thao tác trong không gian chật hẹp
[3] Độ bền lớn nhất
Được thiết kế nâng cao tuổi thọ và chịu được việc sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như mỏ, dầu khí,…
[4] Năng suất cao nhất
Một động cơ khí nén có hiệu suất cao hơn 16% so với phiên bản cũ.
Mất ít thời gian vệ sinh máy, hiệu suất công cụ tốt hơn và chi phí vận hành ít tốn kém hơn với lượng khí nén tiêu hao ít.
- Thông tin sản phẩm
- Những câu hỏi thường gặp
- Videos
A. GIỚI THIỆU:
[1] Dòng súng có lực xiết lớn nhất
Súng vặn bu lông 3/4″ dòng 2145QiMAX công nghệ mới không chỉ mang lại hiệu suất đáng kinh ngạc và độ bền cấp công nghiệp, động cơ khí nén với hiệu suất cao còn giúp giảm mức tiêu thụ khí nén xuống mức thấp nhất giúp người dùng tiết kiệm tiền.
[2] Công suất lớn nhất
Mô men xiết tối đa 1350ft-lb từ một dụng cụ chỉ nặng 74lbs và đủ nhỏ gọn để thao tác trong không gian chật hẹp
[3] Độ bền lớn nhất
Được thiết kế nâng cao tuổi thọ và chịu được việc sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như mỏ, dầu khí,…
[4] Năng suất cao nhất
Một động cơ khí nén có hiệu suất cao hơn 16% so với phiên bản cũ.
Mất ít thời gian vệ sinh máy, hiệu suất công cụ tốt hơn và chi phí vận hành ít tốn kém hơn với lượng khí nén tiêu hao ít.
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Kích cỡ đầu khẩu: 3/4″
[2] Lực xiết tối đa của máy (đảo chiều): 1830 Nm (1350 ft-lb)
[3] Lực xiết khả dụng: 271÷1220 Nm (200 ÷ 900 ft-lb)
[4] Tần suất đập: 1150 lần/1 phút
[5] Tốc độ quay không tải lớn nhất: 7000 vòng/phút
[6] Độ ồn làm việc (tốc độ tự do): 91.1 dBA
[7] Trọng lượng máy: 3.4 kg (7.4 lb)
[8] Tổng chiều dài: 217 mm (8.5″)
[9] Tiêu thụ khí nén trung bình: 241 lít/min (8.5cfm)
[10] Tiêu thụ khí nén khi có tải: 906 Lít/min (32 cfm)
[11] Cổng cấp khí nén đầu vào: 1/2″ NPTF
[12] Đường kính ống cấp khí nén tối thiểu: 13mm (1/2″)
C. CẤU TẠO CHI TIẾT
D. PHỤ KIỆN VẬT TƯ KÈM THEO VÀ LỰA CHỌN MUA THÊM