Hotline: 0937.366.889
Giờ làm việc: 7h30 sáng - 8h tối (24/7)

Bơm màng thân kim loại. Cổng 1″ (197 lít/phút)

Model: PX10X-XXX-XXX
Hãng: ARO – Mỹ
Mô tả:

* Thiết kế nhỏ gọn, công suất lên tới 197.6 lít/phút (52.2 GPM)
* Có nhiều lựa chọn vật liệu bơm các bộ phần của bơm cũng như cấu hình cổng kết nối.
* Dòng bơm này thường được sử dụng để vận chuyển, làm đầy, tuần hoàn và định lượng trong các thị trường gốm, công nghiệp, hóa chất và hóa dầu.
* Có sẵn lựa chọn màng bơm vật liệu bằng PTFE.
Đặc trưng của thiết bị:
[1] Tin cậy: Bộ chia khí thiết kế kiểu không cân bằng được cấp bằng sáng chế của ARO đảm bảo vận hành liên tục không mài mòn.
[2] Tính linh hoạt: Có nhiều lựa chọn vật liệu cấu tạo bơm để phù hợp với nhiều loại chất lỏng cần bơm.
[3] Bảo trì: dễ dàng bảo trì với thiết kế kiểu modun
[4] Môi trường: thiết kế kín khít. Nắp bít không xương tránh hiện tượng nứt.
[5] Dịch vụ: Thiết kế dạng Modun, dễ dàng bảo trì và sửa chữa.
Phụ kiện của bơm
– Mã: 66073-2 bộ kít cấp khí nén cho bơm gồm Bộ lọc điều áp và 50′ ống dẫn khí
– Mã: 67237 Kít phát hiện lỗi màng bơm (DFD)
– Mã: 67350 bộ đếm chu kỳ (Cycle Counter Kit)
– Mã: 637397 bộ Kit sửa chữa phần khí
– Mã: 637401-XX bộ Kit sửa chữa phần lỏng
Vật liệu vỏ bơm:
– Nhôm
– Gang đúc
– Thép không rỉ
– Hastelloy-C
Vật liệu màng bơm:
– Màng PTFE có tuổi thọ lớn
– Màng cao su dẻo: Hytrel
– Màng cao su Nitrile
– Màng: Medical Grade Santoprene
– Màng: PTFE w/ Santoprene backer
– Màng: Viton

Giá bán:
Liên hệ
  
  • Cơ sở 1: Số 21, ngõ 27 Đại Cồ Việt, P.Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
  • Điện thoại: 0937.366889
  • Email: sales@tvpe.vn
  • Giờ mở cửa: 8h00 đến 18h00
  • Thông tin sản phẩm
  • Những câu hỏi thường gặp
  • Videos
  • Thông số kỹ thuật:
    [1] Tỷ lệ: 1:1
    [2] Lưu lượng lớn nhất: 197 lít/phút (52 g.p.m)
    [3] Chu kỳ vận hành: 0.88 lít/chu kỳ (0.232 Gallon)
    [4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/4″ – 18 nối ren theo chuẩn N.P.T
    [5] Cổng hút/ cổng đẩy: 1” -11 lắp ren NPT hoặc BSP
    [6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar (120 psi)
    [7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 3.3 mm (1/8” inch)
    [8] Trọng lượng bơm:
    – Model PX10R-XAX-XXX: 9.4 kg
    – Model PX10R-XCX-XXX: 16.0 kg
    – Model PX10R-XHX-XXX: 18.0 kg
    – Model PX10R-XSX-XXX: 17.3 kg
    [9] Khả năng hút khô tối đa: 45.7m (19 ft)
    [10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI  và 60 chu kỳ/phút: 80.6 db(A)
    Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler) 93110
    Đặc tuyến làm việc của bơm PX10X-XXX-XXX

0937.366.889